số điện thoại liên lạc ở Việt nam 0938-028-170 số điện thoại liên lạc ở Mỹ và Canada 617-297-8544
Thứ 2 - Thứ 7: 9.00 to 18.00

Thông Tin

Hướng dẫn chi tiết cách tính tuổi CSPA diện F4

July 1, 2025

cách tính tuổi cspa diện f4

Mở đầu

Trong quá trình bảo lãnh người thân định cư Mỹ, rất nhiều gia đình gặp phải trường hợp con cái “quá tuổi” 21 trước khi hồ sơ được giải quyết, dẫn đến mất quyền lợi định cư cùng cha mẹ. May mắn thay, Đạo luật Bảo vệ Trẻ em (CSPA) ra đời nhằm giúp nhiều trường hợp trẻ em vẫn đủ điều kiện di trú, dù tuổi sinh học đã vượt quá 21 tuổi.

Tuy nhiên, cách tính tuổi CSPA lại không đơn giản, đặc biệt đối với những hồ sơ diện F4 – công dân Mỹ bảo lãnh anh/chị/em ruột. Nếu không nắm vững nguyên tắc và công thức tính, con cái có thể mất quyền hưởng CSPA dù chỉ vì chậm trễ vài ngày trong việc nộp đơn xin visa.

Trong bài viết này, Di Trú Consulting sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính tuổi CSPA diện F4, đồng thời phân tích thêm cách tính cho diện F3, giúp bạn chủ động bảo vệ quyền lợi đoàn tụ gia đình của mình một cách chính xác và kịp thời.


I. CSPA là gì? Ý nghĩa trong bảo lãnh di trú Mỹ

Đạo luật Bảo vệ Trẻ em (CSPA – Child Status Protection Act) được ban hành nhằm đảm bảo rằng trẻ em không bị mất tư cách xin visa do sự chậm trễ trong quá trình xét duyệt hồ sơ di trú. Bạn có thể tham khảo chi tiết về đạo luật này trên trang chính thức của USCIS tại đây, hoặc tại trang web đại sứ quán Mỹ.

Trước khi có CSPA, nếu con của người bảo lãnh vượt quá 21 tuổi, họ sẽ bị chuyển sang diện visa khác với thời gian chờ đợi lâu hơn. Nhờ có đạo luật này, trẻ em có thể “giữ” được tình trạng “con nhỏ” trong những trường hợp nhất định.

Đạo luật CSPA áp dụng rộng rãi cho các diện bảo lãnh gia đình như F1, F2A, F2B, F3, F4.


II. Các nguyên tắc cơ bản khi tính tuổi CSPA

Khi áp dụng CSPA, tuổi của người con không tính theo tuổi sinh học đơn thuần mà dựa theo công thức:

Tuổi CSPA = Tuổi thực tế tại thời điểm visa có sẵn – Thời gian USCIS xét duyệt hồ sơ

Điều kiện để giữ tuổi CSPA:

  • Phải nộp đơn xin visa (DS-260) hoặc xin điều chỉnh tình trạng (I-485) trong thời gian hợp lý ngay sau khi visa có sẵn.
  • Theo hướng dẫn của USCIS về thời hạn nộp đơn CSPA, thời gian này thường được hiểu là không quá 1 năm.

III. Cách tính tuổi CSPA diện F4

Diện F4 áp dụng cho công dân Mỹ bảo lãnh anh/chị/em ruột. Trong hồ sơ F4, con của người được bảo lãnh có thể đi theo nếu đủ điều kiện tuổi.

Các bước tính tuổi CSPA diện F4:

  1. Xác định Priority Date: ngày USCIS nhận đơn I-130.
  2. Xác định Approval Date: ngày hồ sơ được chấp thuận.
  3. Tính thời gian xét duyệt: số ngày từ Priority Date đến Approval Date.
  4. Xác định ngày visa có sẵn: căn cứ vào Visa Bulletin.
  5. Tính tuổi thực tế tại thời điểm visa có sẵn.
  6. Áp dụng công thức CSPA để giảm tuổi thực tế.

Ví dụ thực tế:

  • Priority Date: 01/01/2010
  • Approval Date: 01/01/2015 (5 năm chờ xét duyệt)
  • Visa có sẵn: 01/01/2023
  • Tuổi thực tế: 24 tuổi

Tính CSPA:

  • 24 tuổi – 5 năm = 19 tuổi
    ➡️ Đủ điều kiện được hưởng CSPA, vẫn xem như “trẻ em” để đi cùng gia đình.

👉 Bạn cũng có thể tham khảo quy trình Công Dân Mỹ Bảo Lãnh Con Cái để hiểu thêm tổng thể.


IV. Cách tính tuổi CSPA diện F3

Diện F3 dành cho công dân Mỹ bảo lãnh con đã lập gia đình.

Nguyên tắc tính:

  • Thực hiện các bước tương tự F4.
  • Lưu ý: Cần tính thêm tuổi của các cháu đi kèm (nếu có).

Ví dụ minh họa:

  • Priority Date: 01/01/2012
  • Approval Date: 01/01/2015 (3 năm chờ xét duyệt)
  • Visa có sẵn: 01/01/2022
  • Tuổi thực tế: 23 tuổi

Tính CSPA:

  • 23 tuổi – 3 năm = 20 tuổi
    ➡️ Con vẫn được đi cùng bố mẹ nhờ đạo luật CSPA.

V. Cách tính tuổi CSPA cho các diện khác

Ngoài F3 và F4, CSPA cũng áp dụng cho:

  • F1: Bảo lãnh con chưa lập gia đình.
  • F2A: Thẻ xanh bảo lãnh con dưới 21 tuổi.
  • F2B: Thẻ xanh bảo lãnh con trên 21 tuổi chưa kết hôn.

Tuy nhiên, mỗi diện có quy định xét duyệt hồ sơ và thời gian xử lý khác nhau nên cách áp dụng CSPA cần kiểm tra kỹ.


VI. Những lưu ý khi áp dụng đạo luật CSPA

  • Không phải tất cả các trường hợp đều đủ điều kiện hưởng CSPA.
  • Phải nộp DS-260 hoặc I-485 trong vòng 1 năm sau khi visa có sẵn.
  • Theo dõi sát lịch Visa Bulletin hàng tháng.
  • Cẩn thận tính toán tuổi và thời gian xét duyệt để tránh mất quyền lợi.

VII. Dịch vụ hỗ trợ tư vấn tính tuổi CSPA tại Di Trú Consulting

Di Trú Consulting cam kết:

  • Kiểm tra, tư vấn chính xác điều kiện hưởng CSPA cho hồ sơ diện F3, F4.
  • Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh, DS-260, I-485.
  • Tư vấn và theo sát lịch Visa Bulletin để nộp đơn kịp thời.
  • Đồng hành cùng khách hàng từ lúc nộp hồ sơ đến khi nhận visa.

Di Trú Consulting – Đem người thương qua Mỹ.


VIII. Hỏi đáp nhanh

1. CSPA là gì?

CSPA (Child Status Protection Act) là đạo luật bảo vệ trẻ em trong các hồ sơ bảo lãnh di trú, giúp giữ tình trạng “trẻ em” khi hồ sơ bị chậm xử lý.

2. Cách tính tuổi CSPA diện F4 như thế nào?

Tuổi CSPA = Tuổi thực tế tại thời điểm visa có sẵn – Thời gian hồ sơ được USCIS xét duyệt.

3. CSPA áp dụng cho những diện bảo lãnh nào?

CSPA áp dụng cho các diện F1, F2A, F2B, F3, F4 trong diện bảo lãnh gia đình.

4. Nếu quá 21 tuổi, con tôi còn đủ điều kiện bảo lãnh không?

Nếu áp dụng đúng cách tính CSPA, nhiều trường hợp con trên 21 tuổi vẫn đủ điều kiện đi cùng cha mẹ định cư Mỹ.


Kết luận

Việc hiểu rõ cách tính tuổi CSPA diện F4 và áp dụng chính xác là yếu tố quyết định đến việc con cái có thể đi cùng gia đình sang Mỹ hay không. Để tránh rủi ro mất quyền lợi vì thiếu sót nhỏ, hãy tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia giàu kinh nghiệm.

Di Trú Consulting luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình đoàn tụ đầy ý nghĩa này.

Gọi chúng tôi để được tư vấn miễn phí

Quy trình tư vấn dịch vụ trọn gói tại
Di Trú Consulting

"Đem người thương qua Mỹ"

1. Đánh giá hồ sơ miễn phí

Chuyên viên của chúng tôi sẽ xem xét sơ bộ tình trạng hồ sơ của bạn để đưa ra nhận định chính xác, nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí.

2. Tư vấn diện bảo lãnh phù hợp

Chúng tôi phân tích từng trường hợp cụ thể để xác định diện bảo lãnh phù hợp nhất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn.

3. Chuẩn bị & rà soát giấy tờ

Hỗ trợ chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết, đồng thời kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của hồ sơ.

4. Nộp hồ sơ và theo dõi tiến trình

Chúng tôi đại diện khách hàng nộp hồ sơ và thường xuyên theo dõi, cập nhật tình trạng hồ sơ với USCIS/NVC để kịp thời xử lý phát sinh.

5. Hướng dẫn phỏng vấn

Chúng tôi huấn luyện kỹ năng trả lời, cung cấp bộ câu hỏi mẫu và tổ chức phỏng vấn thử để bạn sẵn sàng tự tin bước vào buổi phỏng vấn với Lãnh sự quán.

6. Hỗ trợ sau khi người thân đến Mỹ

Di Trú Consulting đồng hành cùng bạn cả sau khi định cư với các dịch vụ hỗ trợ như xin thẻ xanh, bảo hiểm, học ESL, và hòa nhập cuộc sống mới.